Từ nguyên Điểm tâm Quảng Đông

Những xửng hấp điểm tâm với vô vàn món hấp khác nhau

Ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ điểm tâm không rõ ràng và được tranh luận.[1][2]

Một số người tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ triều đại Đông Tấn (317- 420). Theo truyền thuyết, một vị tướng giấu tên đã ra lệnh cho dân thường làm bánh và bánh và gửi chúng ra tiền tuyến, để bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với binh lính của mình sau các trận chiến. Lòng biết ơn trong tiếng Trung là 點點 心意 (diǎn diǎn xīnyì, điểm điểm tâm ý), sau này được rút ngắn thành 點心 (dim sum, điểm tâm), trong khi thuật ngữ này đại diện cho các món ăn được chế biến theo cách tương tự.[2][1] Tuy nhiên, tính chính xác của mô tả trên không được hỗ trợ bởi bất kỳ văn bản lịch sử nào. Một số người cũng tin rằng sự kiện này đã xảy ra vào triều đại Nam Tống (960-1279), rất lâu sau ghi chép lịch sử sớm nhất của thuật ngữ này, do đó mâu thuẫn với quan niệm cho rằng sự kiện này là nguồn gốc của nó.

Bản ghi chép xác định sớm nhất của thuật ngữ này là trong Đường thư (唐書; Táng shū, được viết thời Ngũ đại Thập quốc (907-979), trong đó điểm tâm được sử dụng như một động từ thay cho danh từ. Câu trích dẫn chính xác là "治妝未畢, 我未及餐, 爾且可點心" ("Zhì zhuāng wèi bì, wǒ wèi jí cān, ěr qiě kě diǎnxīn", "trị trang vị tất, ngã vị cập xan, nhĩ thả khả điểm tâm", nghĩa là "Chưa trang điểm xong, ta chưa ăn cơm, ngươi có thể điểm tâm". Trong bối cảnh cụ thể này, mặc dù điểm tâm có nghĩa đen là "chạm nhẹ vào tim", một bản dịch chính xác hơn là "hầu như không lấp đầy (dạ dày) của bạn".

Các văn bản sau này sử dụng thuật ngữ như một danh từ. Chẳng hạn, sách Bắc viên lục (北辕錄; Běi yuán lù) của Chu Huy (周暉), được viết thời Tống) đề cập đến "洗漱冠飾畢, 點心已至" ("Xǐshù guān shì bì, diǎnxīn yǐ zhì", "tẩy thấu quan sức tất, điểm tâm dĩ chí"), có nghĩa là "giặt rửa mũ nón trang sức xong thì điểm tâm". Điểm tâm có thể được hiểu là "đồ ăn nhẹ" trong trích dẫn này.

Nói tóm lại, mặc dù ý nghĩa ban đầu của nó không rõ ràng, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn nhẹ, có nguồn gốc không muộn hơn thời Tống.